Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 1131010166
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2011 21/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 13/10/2011
4 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
6 Thiết kế xưởng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
7 Thủy lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
10 Chi tiết máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 17/10/2011
11 CADD 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 20/03/2012
12 Công nghệ CAD/CAM 9 8.4 B 8.4 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 15/02/2012 05/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
18 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Vật liệu học ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo