Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thuận
Mã sinh viên: 1131060471
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 11/10/2013 ĐPK
2 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
4 Đồ họa máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/07/2011 14/09/2011
5 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
6 Lập trình hướng đối tượng 0 1.3 I F 1.3 (F) 13/10/2011
7 Lập trình Windows 6 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
8 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 6 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 07/07/2011 11/10/2011
9 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/07/2011 28/09/2011
10 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
12 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
13 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
14 Toán cao cấp 2 0 ** 1.5 ** F ** ** 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 An toàn và bảo mật thông tin 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2012 10/04/2012
16 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6 C 6 (C) 20/02/2012
17 Công nghệ XML 6 5.8 I C 5.8 (C) 29/02/2012
18 Giao diện người - máy 5 6 C 6 (C) 05/03/2012
19 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.8 I D 4.8 (D) 24/02/2012
20 Quản lý dự án phần mềm 7 6 C 6 (C) 16/02/2012
21 Xử lý ảnh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/02/2012 15/03/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 12/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
24 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/06/2012 11/07/2012
25 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8 B 8 (B) 11/07/2012
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 30/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 30/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kiến trúc máy tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 21/03/2012 10/04/2012
30 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/04/2012 18/04/2012
31 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
32 Vẽ kỹ thuật 10 9.8 A 9.8 (A) 25/03/2014
33 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo