Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thược
Mã sinh viên: 1131190046
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 7 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Vật liệu học 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2011 18/10/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 3 ** 4.6 ** D ** 4.6 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 14/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Máy nâng chuyển 0 3 3 5 F D 5 (D) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2012
19 CADD 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 27/03/2012 12/04/2012
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Vật liệu học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2012 21/04/2012
22 Thủy lực đại cương 0 0 F (I) 23/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo