Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tập
Mã sinh viên: 1231010140
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 1 8 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 14/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 3.7 I F 3.7 (F) 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 25/09/2012 23/10/2012
17 Công nghệ gia công áp lực ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 06/09/2012 20/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 15/09/2012 22/10/2012
20 Máy cắt ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 13/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thủy lực đại cương ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 15/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Công nghệ CAD/CAM I (I)
26 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ chế tạo máy I (I)
28 Cơ lý thuyết 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
29 Tin học văn phòng 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 17/09/2011 11/10/2011
30 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ CAD/CAM I (I)
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 CADD ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 01/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập CNC 2 F 2 (F)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 10/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 3 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 12/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 ** 1.3 ** F ** ** 07/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 CADD ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
43 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hóa học 1 0 0 F (I) 06/09/2012
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1.3 F 1.3 (F) 04/04/2012
46 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2012
48 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 01/04/2013
49 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
50 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Công nghệ CAD/CAM I (I)
53 Đồ gá ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án công nghệ CTM I (I)
55 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo