Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Vui
Mã sinh viên: 1231010242
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2012 11/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7 B 7 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 7 1.7 6.4 F C 6.4 (C) 20/02/2012 06/04/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
17 Đồ gá 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2013 18/10/2013
18 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 B 7 (B) 14/09/2013
19 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Đồ gá 0 1.3 F 1.3 (F) 02/10/2012
22 Máy cắt ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 13/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thủy lực đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
24 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/09/2012 18/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
26 Tiếng anh 4 7 5.8 I C 5.8 (C) 22/10/2012
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
28 CADD 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 01/03/2013 22/04/2013 ĐPK
29 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2013
30 Công nghệ CNC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 01/03/2013 22/03/2013
32 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
33 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
35 Công nghệ CAD/CAM 2.5 4 D 4 (D) 28/05/2014
36 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
37 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
38 Công nghệ gia công áp lực 7 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2013
39 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5 D 5 (D) 07/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 6 C 6 (C)
41 Hình họa (Cơ khí) 3 4.5 D 4.5 (D) 08/04/2013 ĐPK
42 Toán ứng dụng 2 7.5 8 B 8 (B) 26/03/2014
43 Hóa học 1 3.5 4 D 4 (D) 16/03/2014
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
45 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 21/03/2014
46 Công nghệ CAD/CAM I (I)
47 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
48 Công nghệ CAD/CAM 0 3.5 1.4 3.8 F F 3.8 (F) 16/09/2013 17/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo