Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Long
Mã sinh viên: 1231020136
Lớp: CĐ CĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/10/2011
3 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 11/10/2011
9 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 06/09/2013 02/10/2013
10 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
11 Nguyên lý-chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
12 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
13 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/02/2012 11/03/2012
14 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 4 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2012
15 KT điện tử ** ** I ** ** 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 I D 4.8 (D) 13/03/2012
17 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
19 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Truyền động điện tự động 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 16/10/2012
21 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/10/2012 23/10/2012
22 PLC 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/10/2012 16/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/10/2012 25/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
27 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2013
28 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2013 15/03/2013
30 Máy tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013
31 Rô bốt công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2013
32 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
33 ĐLĐK bằng máy tính 4 5 D 5 (D) 09/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/06/2013 20/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
36 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
38 KT điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 30/08/2012
39 Kỹ thuật điện 7 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2012
40 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
41 Sức bền vật liệu 6 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
42 Toán ứng dụng 1 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán ứng dụng 2 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/03/2012 13/04/2012
44 Kỹ thuật điện 6 6 C 6 (C) 30/03/2012
45 Sức bền vật liệu 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
46 Vật lý 1 0 ** 0.7 ** F ** ** 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/04/2013 13/04/2013
48 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/04/2013 22/04/2013
49 Rô bốt công nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
50 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo