Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đức Thắng
Mã sinh viên: 1231030279
Lớp: CĐ ĐL 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 08/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 4 5 D 5 (D) 15/09/2011
4 Hóa học 1 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 17/09/2011 17/10/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 8 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/10/2011 20/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 I (I)
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 0 0 F (I) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 03/03/2012
11 Thủy lực đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
12 Cấu tạo ôtô 2 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 14/01/2012 12/03/2012
13 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 0 F (I) 15/01/2012
14 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 7 5.9 I C 5.9 (C) 06/04/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
19 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong I (I)
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
22 Thực hành cơ bản gầm ôtô 0 F (I)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 I (I)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 19/10/2013 ĐPK
26 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
27 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
28 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
30 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/09/2013 14/10/2013
31 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
32 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 19/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
34 Vật lý 1 1 3 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2011 10/10/2011
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/02/2014 04/03/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
37 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 6 C 6 (C)
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
44 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 26/05/2014
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
46 Kết cấu - Tính toán ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2014
47 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 6 C 6 (C)
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Hóa học 1 0 2.2 F 2.2 (F) 22/03/2012
50 Vật lý 1 ** ** ** (I) 29/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng anh 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 4 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục quốc phòng (I)
55 Thực tập Hàn CB 8.5 A 8.5 (A)
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 4.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/03/2014 05/04/2014
57 Hóa học 1 ** ** ** ** 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán ứng dụng 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2014
59 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 18/03/2014
60 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6 TBK 6 (TBK) 05/10/2015 ĐPK
61 Sức bền vật liệu 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2014 01/10/2014
62 Tiếng anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 14/09/2013
63 Sức bền vật liệu 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 09/09/2013 04/10/2013
64 Toán ứng dụng 2 I (I)
65 Vật lý 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Hóa học 1 3.5 5 D 5 (D) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo