Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chí Quảng
Mã sinh viên: 1231080067
Lớp: CĐ KTN 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2011
2 Kỹ thuật nhiệt 5 5.6 C 5.6 (C) 05/10/2011
3 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
5 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 7.7 B 7.7 (B) 25/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
8 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý 2 ** ** ** (I) 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 3 4.3 D 4.3 (D) 12/02/2012
11 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
12 Kỹ thuật cháy 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
13 Kỹ thuật lạnh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập điện cơ bản (NL) 6 C 6 (C)
15 Vật lý 2 0 ** 1 ** F ** ** 30/01/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 20/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
18 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 17/09/2012 15/10/2012
19 Kỹ thuật sấy 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 27/09/2012 17/10/2012
20 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7 6.3 C 6.3 (C) 23/10/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 17/10/2012
25 Tiếng anh 4 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) I (I)
27 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
28 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2013
29 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 3 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2013
30 Nhà máy nhiệt điện 5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2013
31 Tuabin 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2013
32 Xây dựng trạm lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/01/2014 18/03/2014
34 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
35 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
36 Vật lý 2 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
38 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 18/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phương pháp tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo