Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phúc
Mã sinh viên: 1231190088
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.6 7.6 B 7.6 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 6 C 6 (C)
12 Thủy lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
17 CADD 4 4.5 D 4.5 (D) 02/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 19/10/2012
21 Trang bị điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
24 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
25 Tiếng anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2011
26 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
27 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4 D 4 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 22/02/2013 21/03/2013
30 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
32 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2013
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Công nghệ CNC 4 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2013
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
37 Máy nâng chuyển ** ** ** ** ** ** ** 08/06/2013 21/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
39 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán ứng dụng 2 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 30/03/2012 13/04/2012
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
44 Toán ứng dụng 1 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2014
48 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 04/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
51 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
52 Máy điện 4 5.2 D 5.2 (D) 09/03/2015
53 Kỹ thuật điện-điện tử ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 15/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
56 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo