Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1231190093
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 2 5.8 3.8 C F 5.8 (C) 06/10/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.1 D 4.1 (D) 04/10/2011
4 Hóa học 1 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 2 3 2 2.7 F F 2.7 (F) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 I C 5.5 (C) 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/02/2013 20/03/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
29 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2013
30 Công nghệ CAD/CAM ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
32 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 12/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 PLC 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/06/2013 18/06/2013
34 Máy nâng chuyển 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 08/06/2013 21/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2013 20/06/2013
37 Máy nâng chuyển 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/05/2014 08/06/2014
38 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 28/05/2014
39 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Sức bền vật liệu ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán ứng dụng 2 ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hóa học 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2014
45 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán ứng dụng 1 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 06/09/2013 03/10/2013
47 Tin học văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/09/2013 06/10/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.8 ** F ** ** 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo