Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tưởng
Mã sinh viên: 1231190117
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thực tập nguội CB 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện I (I)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1 5 F D 5 (D) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.6 B 7.6 (B) 27/09/2012
25 Hình họa (Cơ khí) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2011 10/10/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 8 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
30 Công nghệ CNC 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 5.7 C 5.7 (C)
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 PLC 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/06/2013 18/06/2013
35 Máy nâng chuyển 5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 06/09/2012 01/10/2012
38 Hình họa (Cơ khí) 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2012 03/10/2012
39 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 03/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.4 C 6.4 (C) 01/04/2013
43 Sức bền vật liệu 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 06/09/2013 30/09/2013
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 0 4 F D 4 (D) 07/09/2013 03/10/2013
46 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
48 Trang bị điện 2 8 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 01/04/2013 12/04/2013
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2014
50 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo