Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tỉnh
Mã sinh viên: 1231190298
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 04/10/2011 04/11/2011 ĐPK
4 Hóa học 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 9.7 9.7 A 9.7 (A) 25/10/2011
8 Chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2012
10 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
11 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2012
12 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tiếng anh 3 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/02/2012 06/04/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 14/02/2012 05/03/2012
15 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 02/10/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 17/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
19 Trang bị điện 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 17/09/2012 18/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 21/10/2012
21 Tiếng anh 4 6 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
22 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2012 21/10/2012
23 Chi tiết máy 0 ** 2.2 ** F ** ** 17/09/2011 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 19/09/2011
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 20/02/2013 20/03/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 7 B 7 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
30 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 31/01/2013
31 Công nghệ bảo trì 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/02/2013 18/03/2013
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/06/2013
35 Máy nâng chuyển 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
39 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
40 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2012
41 Sức bền vật liệu ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo