Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tấn
Mã sinh viên: 1231190388
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 18/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.6 8.6 A 8.6 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.8 B 7.8 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 14/02/2012
17 CADD 9 8.7 A 8.7 (A) 25/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 27/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2013
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 22/02/2013
26 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
28 Công nghệ CNC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ bảo trì 8 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2013
30 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
32 Máy nâng chuyển 3 4.7 D 4.7 (D) 08/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
34 Toán ứng dụng 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 02/10/2012
35 Toán ứng dụng 2 10 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
36 Thủy lực đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/09/2012 03/10/2012
37 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 26/09/2012
38 Nguyên lý máy 9 8.3 B 8.3 (B) 04/04/2012
39 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
40 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo