Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thanh
Mã sinh viên: 1231190394
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 03/10/2011 18/10/2011
2 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.6 8.6 A 8.6 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.3 B 8.3 (B)
12 Thủy lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.1 I C 6.1 (C) 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2012
17 CADD 3 4.3 I D 4.3 (D) 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 7 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 27/09/2012 21/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 4 D 4 (D)
29 Công nghệ CNC 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ bảo trì 9 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2013
31 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 12/06/2013
33 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** (I) 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Máy nâng chuyển 3 4.7 D 4.7 (D) 08/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
36 Công nghệ bảo trì I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy I (I)
38 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2013
39 Toán ứng dụng 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2012 02/10/2012
40 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
41 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 04/09/2012 26/09/2012
42 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2012
43 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo