Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Bỉnh Trọng
Mã sinh viên: 1231190433
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2011
4 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 2 2 3 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 09/10/2011 19/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 06/10/2011
9 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
17 CADD 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
25 Hình họa (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 4 D 4 (D)
29 Công nghệ CNC 3 4.1 D 4.1 (D) 31/01/2013
30 Công nghệ bảo trì 6 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2013
31 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2013
35 Máy nâng chuyển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/06/2013 21/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/06/2013 20/06/2013
38 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
39 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2012 26/09/2012
40 Hóa học 1 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/09/2012 22/10/2012
41 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
43 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo