Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Luân
Mã sinh viên: 1331030306
Lớp: CĐ ĐL 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.5 D 4.5 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.6 D 4.6 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 31/03/2012
7 Vật lý 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 21/03/2012 17/04/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 27/09/2012 07/11/2012 ĐPK
11 Cấu tạo ôtô 1 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
12 Hóa học 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/10/2012 22/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
18 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 7 B 7 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2013 14/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 18/03/2013
25 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 ** 2.8 ** F ** ** 25/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 23/02/2013
27 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 8 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
30 Tiếng anh 4 0 4 2 4.6 F D 4.6 (D) 23/09/2013 21/10/2013
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 10 A 10 (A)
33 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 7 7 B 7 (B) 26/09/2013
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
35 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 20/09/2013 11/10/2013
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2014 04/03/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 10 A 10 (A)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 10 A 10 (A)
45 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 9 8.6 A 8.6 (A) 23/05/2014
46 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 9.5 A 9.5 (A)
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 22/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vật lý 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 01/04/2013
51 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2013
52 Toán ứng dụng 1 0 ** 1 ** F ** ** 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vật lý 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
55 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo