Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Thuỳ
Mã sinh viên: 1431010218
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 19/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 4.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0.5 0 2.3 2 F F 2.3 (F) 30/09/2013 13/10/2013
16 Hình họa 9.5 9 A 9 (A) 15/09/2017
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Nguyên lý cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2014 26/02/2014
19 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
20 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
21 Tiếng anh 3 7.5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.5 ** F ** ** 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8 B 8 (B) 17/02/2014
25 Thiết kế xưởng 5 6 C 6 (C) 25/09/2014
26 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2014 05/10/2014
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Đồ gá 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2014 11/10/2014
30 Máy cắt 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2014 04/10/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 1 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 14/09/2014 07/10/2014
32 Thủy lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2014
33 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
34 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
35 Công nghệ CAD/CAM 0.5 1 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 06/02/2015 04/03/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 2 2.9 2.3 F F 2.9 (F) 02/02/2015 16/03/2015
37 PLC 6 7 B 7 (B) 02/02/2015
38 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2015
39 Đồ án công nghệ CTM 3.5 F 3.5 (F)
40 CADD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 27/05/2015 13/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/05/2015 05/06/2015
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5 D 5 (D) 28/05/2015
45 Công nghệ CAD/CAM 0.5 3 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 26/05/2015 12/06/2015
46 Sức bền vật liệu 1 3 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 24/03/2014 07/04/2014
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9.5 8.5 A 8.5 (A) 22/03/2014
48 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2014 01/10/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 30/08/2014 25/09/2014
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
51 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
52 Công nghệ CAD/CAM I (I)
53 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
54 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
55 Công nghệ CAD/CAM 5 6 C 6 (C) 31/03/2016
56 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo