1
|
Vật liệu học
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/03/2013
|
|
|
2
|
Cơ lý thuyết
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
13/03/2013
|
|
|
3
|
Hình họa (Cơ khí)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
19/03/2013
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
16/03/2013
|
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
15/03/2013
|
|
|
6
|
Vật lý 1
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
24/03/2013
|
|
|
7
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
22/03/2013
|
|
|
8
|
Toán ứng dụng 2
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
20/09/2013
|
|
|
9
|
Hóa học 1
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
19/09/2013
|
|
|
10
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
13/09/2013
|
11/10/2013
|
|
11
|
Nguyên lý máy
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
27/09/2013
|
|
|
12
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
17/09/2013
|
|
|
13
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
20/09/2013
|
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
15
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
30/09/2013
|
|
|
16
|
Nguyên lý cắt
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/01/2014
|
|
|
17
|
Thực tập cắt gọt (CK)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
18
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
20/01/2014
|
|
|
19
|
Tiếng anh 3
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
25/01/2014
|
|
|
20
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
18/02/2014
|
|
|
21
|
Chi tiết máy
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
18/01/2014
|
|
|
22
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
17/02/2014
|
|
|
23
|
Thiết kế xưởng
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
25/09/2014
|
15/10/2014
|
|
24
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
12/09/2014
|
|
|
25
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
|
|
|
26
|
Đồ gá
|
0
|
6
|
2
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
24/09/2014
|
11/10/2014
|
|
27
|
Máy cắt
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
05/09/2014
|
04/10/2014
|
|
28
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
14/09/2014
|
|
|
29
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
8
|
2.5
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
05/09/2014
|
01/10/2014
|
|
30
|
Thực tập CNC
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
31
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
4
|
**
|
3.5
|
**
|
F
|
**
|
3.5 (F)
|
02/02/2015
|
16/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
0
|
6
|
1.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
14/01/2015
|
11/02/2015
|
|
33
|
Công nghệ CAD/CAM
|
1
|
1.5
|
2.7
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
06/02/2015
|
04/03/2015
|
|
34
|
PLC
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
02/02/2015
|
|
|
35
|
Công nghệ CNC
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
23/01/2015
|
17/02/2015
|
|
36
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
|
|
|
37
|
CADD
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
26/05/2015
|
|
|
38
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
39
|
Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí)
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
02/06/2015
|
|
|
40
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
28/05/2015
|
|
|
41
|
Công nghệ CAD/CAM
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
26/05/2015
|
|
|
42
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2.5
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
02/09/2014
|
25/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
08/09/2014
|
|
|
44
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/03/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/03/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|