1
|
Cơ khí đại cương
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
20/03/2013
|
|
|
2
|
Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật
|
2
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
28/03/2013
|
|
|
3
|
Cơ lý thuyết
|
9
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
13/03/2013
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
2
|
2
|
3.5
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
16/03/2013
|
08/04/2013
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
15/03/2013
|
|
|
6
|
Vật lý 1
|
1
|
6
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
24/03/2013
|
04/04/2013
|
|
7
|
Tiếng anh 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
22/03/2013
|
|
|
8
|
Toán ứng dụng 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
01/10/2013
|
|
|
9
|
Hóa học 1
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
20/09/2013
|
|
|
10
|
Sức bền vật liệu
|
1
|
5
|
3.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
13/09/2013
|
11/10/2013
|
|
11
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/09/2013
|
|
|
12
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
5
|
3.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
20/09/2013
|
13/10/2013
|
|
13
|
Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
17/09/2013
|
11/10/2013
|
|
14
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
20/09/2013
|
|
|
15
|
Tiếng anh 2
|
3.5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
16
|
Thủy lực đại cương
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
18/01/2014
|
|
|
17
|
KT điện tử
|
1.5
|
5
|
3.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
17/02/2014
|
05/03/2014
|
|
18
|
Kỹ thuật nhiệt (CĐT)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/01/2014
|
|
|
19
|
Thực tập cơ khí cơ bản
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
20
|
Thiết kế mạch điện tử
|
8.5
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
28/02/2014
|
|
|
21
|
Tiếng anh 3
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
25/01/2014
|
|
|
22
|
Nguyên lý-chi tiết máy
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
18/01/2014
|
|
|
23
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
18/02/2014
|
03/03/2014
|
|
24
|
PLC
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
25/06/2014
|
|
|
25
|
Truyền động điện tự động
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
25/09/2014
|
06/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
22/09/2014
|
|
|
27
|
Cảm biến và hệ thống đo lường
|
0
|
4
|
1.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
11/09/2014
|
03/10/2014
|
|
28
|
Điện tử công suất (CĐT)
|
0
|
4.5
|
2
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
24/09/2014
|
10/10/2014
|
|
29
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
06/09/2014
|
|
|
30
|
Tiếng anh 4
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
25/09/2014
|
|
|
31
|
Vi xử lý và ghép nối máy tính
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
02/09/2014
|
22/10/2014
|
|
32
|
Rô bốt công nghiệp
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
14/01/2015
|
08/02/2015
|
|
33
|
Máy tự động
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
02/02/2015
|
13/02/2015
|
|
34
|
Cơ điện tử (Mechatronic )
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
27/01/2015
|
|
|
35
|
Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
36
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
16/01/2015
|
|
|
37
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
3
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
3 (F)
|
27/01/2015
|
16/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Thực tập CNC
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
39
|
Rô bốt công nghiệp
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
23/05/2015
|
03/06/2015
|
|
40
|
Công nghệ CNC
|
6.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
21/05/2015
|
|
|
41
|
Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí)
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
02/06/2015
|
|
|
42
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
43
|
Toán cao cấp 1
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
13/03/2015
|
|
|
44
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Tiếng anh 2
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
08/09/2014
|
|
|
46
|
Truyền động điện tự động
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
16/03/2015
|
|
|
47
|
Điện tử công suất (CĐT)
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
13/03/2015
|
|
|
48
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
08/04/2015
|
|
|
49
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
19/03/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|