Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Tới
Mã sinh viên: 1431030198
Lớp: CÐ Ô tô 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 9 8.6 A 8.6 (A) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6 C 6 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 4 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 5 5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/03/2013 04/04/2013
8 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 5 6 C 6 (C) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 9 8.2 B 8.2 (B) 26/01/2014
21 Tiếng anh 3 ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2014 26/02/2014
24 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2014
26 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
27 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 3 4.8 D 4.8 (D) 22/09/2014
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
30 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2014 01/10/2014
31 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2014
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2014 06/10/2014
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2015
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2015
38 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2015
40 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 6 C 6 (C) 22/01/2015
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2015 12/02/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
43 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
44 Kết cấu - Tính toán ôtô 2.5 6 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/05/2015 05/06/2015
45 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 8 8 G 8 (G) 18/09/2015
46 Vật lý 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2014
47 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
48 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2015
49 Sức bền vật liệu 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/03/2015 25/03/2015
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/03/2015
51 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo