Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Thao
Mã sinh viên: 1431030362
Lớp: CÐ Ô tô 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/03/2013 04/04/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 29/03/2013 ĐPK
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2013 02/05/2013 ĐPK
7 Vật lý 1 3 4 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 27/03/2013 04/04/2013
8 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2013 16/10/2013
11 Sức bền vật liệu 0 3 2 4 F D 4 (D) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 6.3 C 6.3 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 0.5 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 20/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2015 02/10/2015
19 Toán cao cấp 1 7 6 C 6 (C) 17/09/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2016
21 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2014
22 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2014
23 Cấu tạo ôtô 2 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 26/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 6.5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2014 03/03/2014
26 Tin học văn phòng I (I)
27 Chi tiết máy 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
28 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2014
29 Thủy lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
30 Thực hành cơ bản gầm ôtô 5 D 5 (D)
31 Tiếng anh 4 4 6 3.6 5 F D 5 (D) 25/09/2014 13/10/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2014 05/10/2014
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/09/2014 14/10/2014
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
36 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 4 D 4 (D)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 3 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
39 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2015
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2015 12/02/2015
43 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 21/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 2.5 2.5 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 28/05/2015 12/06/2015
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 1 6 2 5.3 F D 5.3 (D) 20/05/2015 05/06/2015
52 Sức bền vật liệu 4 5 TB 5 (TB) 24/05/2016
53 Toán ứng dụng 2 I (I)
54 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2017
55 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 17/03/2016
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 3.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 22/03/2014 05/04/2014
57 Hóa học 1 2.5 2.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/03/2014 30/03/2014
58 Tiếng anh 2 0 5.5 1.6 5.3 F D 5.3 (D) 24/03/2014 16/04/2014
59 Vật lý 1 6 4 D 4 (D) 01/09/2014
60 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 06/09/2013
61 Vật lý 1 I (I)
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tin học văn phòng 0.5 4.5 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2014 29/09/2014
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 17/03/2017
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 23/03/2016
66 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
67 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 15/03/2015 29/03/2015
68 Toán ứng dụng 2 2 0 2.3 1 F F 2.3 (F) 13/03/2015 25/03/2015
69 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
70 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 05/10/2015 ĐPK
71 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 4 Y 4 (Y) 28/09/2016
72 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2016
73 Toán ứng dụng 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2015
74 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 28/03/2016
75 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 19/03/2015 02/04/2015
76 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
77 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 17/09/2016
78 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo