Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phú Thành
Mã sinh viên: 1431050129
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 9 8 B 8 (B) 11/03/2013
5 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 3 5 D 5 (D) 15/10/2013 ĐPK
8 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 17/09/2013 15/10/2013
11 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/10/2013 ĐPK
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 0.5 3.5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
17 Kỹ thuật xung 3 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
20 Tiếng anh 3 3.5 4.1 D 4.1 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2014 03/03/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 09/09/2014
23 CAD trong điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2014
24 Kỹ thuật Audio – Video 5 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2014 28/09/2014
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
28 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2014
29 Tiếng anh 4 0 7 2.4 7 F B 7 (B) 25/09/2014 13/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
31 Vi điều khiển 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/01/2015 09/02/2015
33 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 27/01/2015 16/03/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/05/2015 08/06/2015
39 Vi điều khiển nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
40 Tiếng anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
41 Xử lý số tín hiệu 10 9.6 A 9.6 (A) 03/09/2014
42 Mạch điện tử 1 ** 7.5 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 20/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 26/03/2014
44 Toán ứng dụng 2 0 ** 2 ** F ** ** 13/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật truyền hình 5 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo