Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tiêu Công Tuấn
Mã sinh viên: 1431050134
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2013 15/10/2013
11 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 16/10/2013
12 Tiếng anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 1.5 4 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 3 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
20 Tiếng anh 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 25/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
24 Điện tử số I (I)
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2014
26 CAD trong điện tử 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/08/2014 17/09/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 2 5 2 4 F D 4 (D) 01/09/2014 29/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2014
29 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2014 28/09/2014
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.6 C 5.6 (C)
31 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 23/09/2014 15/10/2014
32 Tiếng anh 4 8.5 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2014
33 Mạng máy tính (ĐT) 7.5 7 B 7 (B) 02/02/2015
34 Vi điều khiển 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 22/01/2015 07/02/2015
35 ĐLĐK bằng máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 20/01/2015 09/02/2015
36 Truyền hình số ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 16/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 27/01/2015 25/02/2015
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
43 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.4 D 4.4 (D) 23/05/2015
44 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 21/05/2015 14/06/2015
45 Truyền hình số ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 21/05/2015 17/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vi điều khiển nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2016
47 Nhập môn tin học I (I)
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 28/03/2014 05/04/2014
49 Đo lường điện và thiết bị đo 9 9 A 9 (A) 16/09/2016
50 Tiếng anh 3 8.5 7.6 B 7.6 (B) 08/09/2014
51 Điện tử số 0 ** 2 ** F ** ** 30/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật xung 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/08/2014 26/09/2014
53 Xử lý số tín hiệu 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2014 30/09/2014
54 Mạch điện tử 1 5 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2014
55 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 21/03/2014
56 Xử lý số tín hiệu 6 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2015
57 ĐLĐK bằng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2015
58 Kỹ thuật Audio – Video 5.5 6 C 6 (C) 17/09/2015
59 Mạch điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2015
60 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2015 05/10/2015
61 Toán ứng dụng 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 18/09/2015 02/10/2015
62 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
63 Kỹ thuật Audio – Video 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 10/03/2015 24/03/2015
64 Truyền hình số 6 6 C 6 (C) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo