Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thắng
Mã sinh viên: 1431050208
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2013 15/10/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0.5 2.5 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 10/09/2013 06/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử số 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 18/01/2014 22/02/2014
17 Xử lý số tín hiệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/02/2014 07/03/2014
18 Kỹ thuật xung 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2014 21/03/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6 C 6 (C)
21 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 18/02/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2014
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
25 Điện tử công suất (ĐT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 6 4 D 4 (D) 30/08/2014
27 Tiếng anh 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2014
28 Kỹ thuật Audio – Video 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2014
29 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2014 17/09/2014
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2014
31 Mạng máy tính (ĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
33 Vi điều khiển 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 18/01/2015 07/02/2015
34 Truyền hình số 9 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
36 ĐLĐK bằng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/01/2015 25/02/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Vi điều khiển 7 7.6 B 7.6 (B) 02/06/2015
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 2 4.3 D 4.3 (D) 23/05/2015
41 Vi điều khiển nâng cao 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/05/2015 14/06/2015
42 Mạch điện tử 1 6 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2017
43 Mạch điện tử 1 1 ** 3 ** K ** ** 13/03/2015 23/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Điện tử số 1 5 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 30/08/2014 25/09/2014
45 Xử lý số tín hiệu 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 03/09/2014 30/09/2014
46 Mạch điện tử 1 4 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2014
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2017
48 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Điện tử số I (I)
50 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
51 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** (I) 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 6.3 C 6.3 (C) 21/09/2015
53 Kỹ thuật truyền hình I (I)
54 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** (I) 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Truyền hình số 0 0 F (I) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo