Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thanh
Mã sinh viên: 1431050254
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 16/03/2013 09/04/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2013 15/10/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2.5 4 D 4 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 10/09/2013 06/10/2013
16 Điện tử số 0.5 1 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 18/01/2014 22/02/2014
17 Xử lý số tín hiệu 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 18/02/2014 07/03/2014
18 Kỹ thuật xung 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 1.8 8.5 F A 8.5 (A) 28/02/2014 21/03/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 B 7.7 (B)
21 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2014 05/10/2014
24 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/09/2014
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
26 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2014
27 Kỹ thuật truyền hình 0 6 1 5 F D 5 (D) 30/08/2014 28/09/2014
28 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2014
29 CAD trong điện tử 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 29/08/2014 17/09/2014
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 09/09/2014 23/10/2014
31 Mạng máy tính (ĐT) 5.5 6 C 6 (C) 02/02/2015
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
33 Vi điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2015
34 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
36 ĐLĐK bằng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 23/05/2015 08/06/2015
40 Vi điều khiển nâng cao 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
41 Điện tử số 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 30/08/2014 25/09/2014
42 Xử lý số tín hiệu 6 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
43 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 12/03/2015 27/03/2015
44 Mạch điện tử 1 4 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2014
45 Kỹ thuật truyền hình 5 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2015
46 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2015 05/10/2015
47 Toán ứng dụng 1 I (I)
48 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo