Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Kim Tùng
Mã sinh viên: 1431060048
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 15/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/10/2013 18/10/2013
11 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.3 C 6.3 (C) 25/10/2013
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.4 C 6.4 (C) 20/09/2015
14 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
15 Xác suất thống kê toán 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2014 27/02/2014
16 Tối ưu hóa 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/01/2014 27/02/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 13/02/2014 02/03/2014
18 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
19 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2014
20 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 23/01/2014
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2014 05/10/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2014
24 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2014
25 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 16/09/2014 21/10/2014
26 Tin văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2014
27 Lập trình Windows 1 5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2014
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2014
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 5.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2015 13/02/2015
30 Thiết kế Web 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2015 04/02/2015
31 Lập trình Windows 2 (.net) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4.5 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2015
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/01/2015 16/03/2015
34 Quản trị mạng 7 7 B 7 (B) 23/01/2015
35 Bảo trì máy tính 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 13/01/2015 29/01/2015
36 Lập trình mạng 6 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Hệ thống mã nguồn mở 7 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2015
39 Cơ sở dữ liệu 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2015 01/04/2015
40 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 06/03/2015
41 Cơ sở dữ liệu 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/03/2014 10/04/2014
42 Toán cao cấp 2 6 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2014
43 Tiếng Anh 2 4.5 4 Y 4 (Y) 20/09/2015
44 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2015
45 Lập trình Windows 1 5 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo