Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phong
Mã sinh viên: 1431060142
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 4 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 18/10/2013
11 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 1 2.3 F 2.3 (F) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 0 2 F 2 (F) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán 1 3 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/01/2014 27/02/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 20/01/2014 25/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 12/02/2014 29/03/2014
19 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2014
20 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 03/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Quản trị mạng 0 ** 1 ** K ** ** 02/08/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 09/09/2014 13/10/2014
23 Tin văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2014 09/10/2014
24 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2014
25 Lập trình Windows 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/09/2014 23/10/2014
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
27 Nhập môn công nghệ phần mềm 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2014
28 Đồ họa ứng dụng 2 4 4.4 D 4.4 (D) 13/01/2015
29 Lập trình Windows 2 (.net) 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 29/01/2015 13/02/2015
30 Bảo trì máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2015 29/01/2015
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 20/01/2015 13/02/2015
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
34 Thiết kế Web 0 9 2 8 F B 8 (B) 19/01/2015 04/02/2015
35 Lập trình mạng 6 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
37 Công nghệ XML 0 0.2 F 0.2 (F) 28/05/2015
38 Kỹ thuật lập trình I (I)
39 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2014
40 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2014
41 Mạng máy tính ** ** ** (I) 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2014
44 Toán cao cấp 2 I (I)
45 Xác suất thống kê toán 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 18/03/2015 25/03/2015
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo