Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Trường
Mã sinh viên: 1431140052
Lớp: CÐ HPT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 28/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2013
3 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
8 Vật lý 1 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 30/09/2013 18/10/2013
9 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
10 Cơ kỹ thuật 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 27/09/2013 15/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
12 Hoá vô cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 16/09/2013
13 Hoá hữu cơ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2013
14 Hoá môi trường 3 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2014
15 Hoá lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
16 Hoá phân tích 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2014
17 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 22/01/2014 27/02/2014
18 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
20 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
21 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2014
22 Kỹ thuật phản ứng 5 6 C 6 (C) 23/09/2014
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 6 3 7 F B 7 (B) 31/08/2014 30/09/2014
24 An toàn lao động 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 18/09/2014 10/10/2014
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 8 B 8 (B) 19/09/2014
26 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2014
27 Phân tích môi trường 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/12/2014 13/02/2015
28 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
29 Công nghệ điện hoá 4 4.8 D 4.8 (D) 11/12/2014
30 Phân tích công cụ 1 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/12/2014 09/02/2015
31 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
32 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
33 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8.5 A 8.5 (A)
34 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 19/12/2014 09/02/2015
35 Thực tập tay nghề (HPT) 8 B 8 (B)
36 Xử lý nước tự nhiên 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2015
37 Phương pháp phân tích quang phổ và phân tích sắc ký 7 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2015
38 Công nghệ điện hoá 0 ** 0 ** F ** ** 19/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
40 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 18/05/2015
41 Cơ kỹ thuật 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 16/03/2014 03/04/2014
42 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 26/03/2014
43 Tiếng anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2013
44 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hoá môi trường 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2014
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2014
47 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 08/09/2014
48 Giáo dục thể chất 1 0 ** 0 ** F ** ** 18/03/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo