Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Tiền
Mã sinh viên: 1431190019
Lớp: CÐ CĐ 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 5 0.9 4.2 F D 4.2 (D) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết ** ** I ** ** 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hình họa (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 4 4.5 D 4.5 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 ** ** I ** ** 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 5 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 4.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2013
13 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 4 4 D 4 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
16 Cơ lý thuyết I (I)
17 Cơ lý thuyết 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2015 06/10/2015
18 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 05/03/2014
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
22 Tiếng anh 3 3 1 3 1.7 F F 3 (F) 25/01/2014 28/02/2014
23 Thủy lực đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
25 Chi tiết máy 7 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2014
27 Trang bị điện 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 22/09/2014 11/10/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 22/09/2014 10/10/2014
29 Thiết bị cơ khí 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/09/2014 10/10/2014
30 Tiếng anh 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2014
31 Máy điện 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/09/2014 02/10/2014
32 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2014
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Công nghệ chế tạo máy 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2014 06/10/2014
35 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
36 Công nghệ bảo trì 5 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 2.5 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 02/02/2015 16/03/2015
38 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6 C 6 (C) 15/01/2015
39 Thực tập sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
41 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
42 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 23/01/2015
43 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
44 Công nghệ CAD/CAM 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 26/05/2015 12/06/2015
45 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 9 8.2 B 8.2 (B) 27/05/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 6 C 6 (C)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/05/2015
48 Sức bền vật liệu 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
49 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/05/2016
50 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 16/03/2016
51 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2017
52 Nguyên lý máy I (I)
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 22/03/2014
54 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2014
55 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/08/2014 01/10/2014
56 Tiếng anh 3 I (I)
57 Tiếng Anh 1 I (I)
58 Nguyên lý máy 2 2 3 3 K K 3 (K) 14/09/2015 01/10/2015
59 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
60 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
61 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
62 Tiếng anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2015
63 Công nghệ chế tạo máy 6 6 C 6 (C) 13/03/2015
64 Thiết bị cơ khí 8 8 B 8 (B) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo