Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Vụ
Mã sinh viên: 1431190156
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 15/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 22/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 27/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1.5 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 24/09/2013 13/10/2013
14 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
15 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7.5 8 B 8 (B) 23/01/2014
17 Tiếng anh 3 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2014
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2014
19 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 18/01/2014
20 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.6 A 8.6 (A) 17/02/2014
22 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2014
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Tiếng anh 4 ** 8.5 ** 7 ** B 7 (B) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Trang bị điện ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 22/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Máy điện ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 09/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 5.5 C 5.5 (C) 22/09/2014
28 Công nghệ chế tạo máy ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 12/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thiết bị cơ khí 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/09/2014 10/10/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4 D 4 (D) 02/02/2015
31 Công nghệ CNC 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2015
32 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2015
33 Công nghệ bảo trì 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2015
34 Thực tập sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
35 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
36 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
37 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8 8.5 A 8.5 (A) 27/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2014
40 Tiếng anh 2 6.5 7 B 7 (B) 24/03/2014
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2015
43 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
44 Công nghệ CAD/CAM 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2015
45 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo