Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thông
Mã sinh viên: 1431190186
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 1 0 2.9 2.2 F F 2.9 (F) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 2.5 3.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 27/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 17/09/2013
13 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 18/09/2015
17 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 D 4 (D) 18/02/2014
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6 C 6 (C) 23/01/2014
20 Tiếng anh 3 3.5 4 D 4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 18/02/2014
22 Thủy lực đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
23 Chi tiết máy 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/01/2014 22/02/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2014
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 25/09/2014
28 Trang bị điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 22/09/2014 11/10/2014
29 Máy điện 3 4.5 D 4.5 (D) 09/09/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/09/2014 10/10/2014
31 Công nghệ chế tạo máy ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 12/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thiết bị cơ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2014
33 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 16/03/2015
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2015
36 Công nghệ bảo trì 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 28/01/2015 19/02/2015
37 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
38 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6.5 C 6.5 (C)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Công nghệ CAD/CAM 4 4.8 D 4.8 (D) 26/05/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 27/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
43 Sức bền vật liệu I (I)
44 Sức bền vật liệu 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 24/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2014
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
48 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 G 8 (G) 19/09/2015
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
50 Tiếng Anh 2 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2015 08/10/2015
51 PLC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2016
52 Vật lý 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2016
53 Công nghệ chế tạo máy 4 4.6 D 4.6 (D) 13/03/2015
54 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo