Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Vững
Mã sinh viên: 1531040659
Lớp: CĐ Điện 9_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Hóa học đại cương 3 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
5 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
8 Phương pháp tính 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 23/09/2014 14/10/2014
9 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 2 3 K K 3 (K) 20/09/2014 11/10/2014
12 An toàn điện 6 7 KH 7 (KH) 24/09/2014
13 Vật liệu điện, điện tử 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
14 Mạch điện 1 0 ** 2 ** K ** ** 13/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tin học văn phòng I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 20/09/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Điện tử công suất 3 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 27/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
21 Khí cụ điện 1 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 28/01/2015 05/03/2015
22 Máy điện I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Thực hành điện cơ bản 8 G 8 (G)
25 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Thực hành máy điện 7.7 KH 7.7 (KH)
28 Truyền động điện 0 1.5 2 3 K K 3 (K) 06/08/2015 30/08/2015
29 Cung cấp điện 5 6 TBK 6 (TBK) 26/07/2015
30 Điều khiển lập trình PLC 6.5 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
31 Điều khiển lô gíc 5 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
32 Thực hành kỹ thuật điện tử 6 TBK 6 (TBK)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
35 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
36 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 27/02/2016
37 Thực hành truyền động điện 8 G 8 (G)
38 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
39 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7.5 KH 7.5 (KH)
40 Điều khiển quá trình ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Trang bị điện 1 2 4 Y 4 (Y) 22/01/2016
42 Thực hành trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
44 Điều khiển quá trình 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 XS 9 (XS)
46 Mạch điện 1 4 4 Y 4 (Y) 20/05/2016
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
48 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 KH 7 (KH)
49 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2016
50 Mạch điện 1 0 0.6 F 0.6 (F) 19/03/2016
51 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 14/09/2016
52 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2016
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
54 Máy điện 1 3 2 3 K K 3 (K) 14/09/2015 01/10/2015
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
56 Máy điện 6 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2016
57 Truyền động điện 4 5 TB 5 (TB) 23/03/2016
58 Phương pháp tính 0 0 K (I) 21/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo