Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thành
Mã sinh viên: 1531060329
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 ** ** I ** ** 18/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Toán cao cấp 1 3 1 4 3 Y K 4 (Y) 27/03/2014 14/04/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Nhập môn tin học 7 7 KH 7 (KH) 21/03/2014
6 Giáo dục thể chất 1 0 3 K 3 (K) 29/10/2014
7 Lập trình căn bản 4 5 TB 5 (TB) 09/09/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
9 Vật lý 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 05/09/2014 01/10/2014
10 Toán rời rạc 7 7 KH 7 (KH) 24/09/2014
11 Cơ sở dữ liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2014
12 Kiến trúc máy tính 7 7 KH 7 (KH) 30/08/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 10/10/2014
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật lập trình 10 9 XS 9 (XS) 18/01/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 01/04/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
19 Mạng máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
20 Tin học văn phòng 9 8 G 8 (G) 03/02/2015
21 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 13/01/2015 29/01/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
24 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 8 G 8 (G) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4 Y 4 (Y) 17/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Lập trình mobile 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
32 Tối ưu hoá 2 3 K 3 (K) 23/01/2016
33 Lập trình Windows 8 7 KH 7 (KH) 17/02/2016
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
35 Thiết kế Web 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
36 Đồ họa ứng dụng 1 7.5 8 G 8 (G) 20/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8 G 8 (G) 17/05/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
40 Tối ưu hoá 6 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 XS 9 (XS)
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
43 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2015
45 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2015
46 Phương pháp tính 4 4 Y 4 (Y) 24/09/2015
47 Lập trình hướng đối tượng 8 8 G 8 (G) 22/03/2016
48 Thiết kế Web 9.5 9 XS 9 (XS) 02/10/2016
49 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo