Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hữu Mạnh
Mã sinh viên: 1631010078
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 2 2 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/02/2015 18/02/2015
3 Vật liệu học 3.5 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 0 3 2 F F 3 (F) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 6 6 C 6 (C) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/08/2015
18 Hình họa 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2015
19 Toán cao cấp 1 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy 2.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
26 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Máy cắt I (I)
29 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
30 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
31 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
32 Đồ gá I (I)
33 CAD/CAM ** ** ** ** 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ CNC I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo