Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hữu Phương
Mã sinh viên: 1631010089
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học ** ** ** (I) 14/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Giáo dục thể chất 1 (I)
4 Chính trị ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2016 15/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Pháp luật ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2016 12/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Ngoại ngữ 1 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Cơ lý thuyết I (I)
8 Hình họa ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thực tập nguội (CK) 8 8.2 G 8.2 (G) 23/02/2016
10 Vật liệu cơ khí (CK) ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập hàn 8 7.3 KH 7.3 (KH) 29/01/2016
12 Cơ lý thuyết 0.5 0 3 2.7 F F 3 (F) 07/02/2015 20/02/2015
13 Toán cao cấp 1 0.5 4.5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 30/01/2015 14/02/2015
14 Hình họa 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 02/02/2015 18/02/2015
15 Tin học văn phòng 3.5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
16 Vật liệu học 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 12/02/2015
17 Giáo dục thể chất 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 05/02/2015 26/05/2015
18 Nguyên lý máy 0 ** 2.2 ** F ** ** 07/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Sức bền vật liệu I (I)
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/05/2015
22 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
23 Vật lý 0 ** 1.8 ** F ** ** 30/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
25 Vẽ kỹ thuật 0.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 05/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hóa học đại cương 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
28 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
29 Giáo dục thể chất 2 (I)
30 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 03/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ năng giao tiếp I (I)
32 Giáo dục quốc phòng – An ninh (I)
33 Ngoại ngữ 2 I (I)
34 Máy cắt kim loại 1 I (I)
35 Thực tập tiện cơ bản 0 0 K (I) 09/08/2016
36 Auto CAD (CK) ** ** ** (I) 25/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Vẽ kỹ thuật (CK) I (I)
38 Sức bền vật liệu I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Chế tạo phôi I (I)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
42 Đồ gá I (I)
43 Kỹ thuật sửa chữa I (I)
44 Máy cắt kim loại 2 I (I)
45 Nguyên lý - Chi tiết máy (CK) I (I)
46 Nguyên lý cắt I (I)
47 Thực tập phay, bào, mài cơ bản 0 0 K (I) 07/02/2017
48 Tổ chức sản xuất I (I)
49 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Hình họa ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Chi tiết máy I (I)
52 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
53 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
56 CAD I (I)
57 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
58 Công nghệ CNC ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Công nghệ CAD/CAM I (I)
60 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) I (I)
62 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 0 0 K (I) 28/07/2017
63 Thực tập tiện nâng cao ** ** ** (I) 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Thực tập tốt nghiệp (CKCT) 0 0 K (I) 11/07/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo