Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1631020313
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Cơ lý thuyết 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2016
18 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
19 CAD 3 4 D 4 (D) 25/02/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.2 F 2.2 (F) 25/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
22 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 16/01/2016
23 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2016
24 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
26 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
27 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 23/07/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 09/08/2016
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 1.5 3.3 F 3.3 (F) 24/07/2016
30 Robot công nghiệp 2.5 3.7 F 3.7 (F) 30/07/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 06/08/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.4 F 2.4 (F) 09/08/2016
34 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
35 Robot công nghiệp 1.5 3.3 F 3.3 (F) 01/08/2017
36 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 2.1 F 2.1 (F) 12/01/2017
38 Cơ điện tử 1 1 1.8 F 1.8 (F) 09/01/2017
39 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật tự động hoá 2 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2017
41 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
42 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
43 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
44 Cơ điện tử 1 2.5 3.2 F 3.2 (F) 16/05/2017
45 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
46 Kỹ thuật tự động hoá 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2017
47 Thiết kế và phát triển sản phẩm 3 4.3 D 4.3 (D) 16/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 08/06/2017 ĐPK
50 Trang bị điện 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/05/2017
51 Sức bền vật liệu I (I)
52 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 01/04/2016
53 Sức bền vật liệu 1.5 3.5 F 3.5 (F) 27/09/2017 ĐPK
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2016
55 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7 KH 7 (KH) 12/09/2016
56 Kỹ thuật vi điều khiển 2 3.3 F 3.3 (F) 20/09/2017 ĐPK
57 Robot công nghiệp 7 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2017
58 Cơ điện tử 1 4 4.6 D 4.6 (D) 13/09/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo