Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuyên
Mã sinh viên: 1631020362
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa ** 2.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 31/01/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ khí đại cương 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 20/01/2015 10/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 29/01/2015 21/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1 1.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Cơ khí đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2017
18 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
19 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
20 CAD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
23 Lý thuyết điều khiển 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
25 Phương pháp tính 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
26 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
27 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
28 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
29 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
30 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/07/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.7 F 2.7 (F) 09/08/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/07/2016
33 Robot công nghiệp ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2016
35 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.6 F 2.6 (F) 09/08/2016
36 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
37 Robot công nghiệp 2 3.7 F 3.7 (F) 01/08/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2017
39 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2017
40 Đồ án môn học Cơ điện tử 4 D 4 (D)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.2 F 3.2 (F) 14/02/2017
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017
43 Trang bị điện I (I)
44 Cơ điện tử 1 2 2.5 F 2.5 (F) 09/01/2017
45 Kỹ thuật tự động hoá 2 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2017
46 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
47 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
48 Kỹ thuật tự động hoá 3 4 D 4 (D) 10/06/2017
49 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
51 Sức bền vật liệu 2.5 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2016
52 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/03/2016
53 Vẽ kỹ thuật 8.5 8 B 8 (B) 22/09/2016
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3 K 3 (K) 22/09/2016
55 Trang bị điện 5 6 C 6 (C) 13/09/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2017
57 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.9 D 4.9 (D) 09/09/2017
58 Robot công nghiệp 6.5 6 C 6 (C) 13/09/2017
59 Cơ điện tử 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo