Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Trường
Mã sinh viên: 1631030028
Lớp: CĐ Ô tô 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
2 Tin học văn phòng 5.5 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2015
3 Hình họa 4 4 D 4 (D) 02/02/2015
4 Vật lý 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 12/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 02/08/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** ** ** ** ** 09/04/2015 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 1 3.8 2.1 F F 3.8 (F) 17/08/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 4.1 D 4.1 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 0 ** 2 ** F ** ** 09/04/2015 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.6 C 5.6 (C) 31/07/2015
16 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 3.8 F 3.8 (F) 23/01/2016
18 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
19 CAD 0.5 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
21 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
22 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 1 4 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
27 Kết cấu ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2016
29 Kết cấu động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2016
30 Chi tiết máy 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2016
32 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
33 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2017
35 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2017
36 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2017
37 Nhiệt kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 F (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2017
41 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 3 5 D 5 (D) 18/05/2017
43 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 17/05/2017
46 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
47 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
48 Sức bền vật liệu 5.5 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2016
49 Vẽ kỹ thuật 7.5 7 B 7 (B) 22/09/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2016
51 CAD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2017
52 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2017
53 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo