Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tươi
Mã sinh viên: 1631030042
Lớp: CĐ Ô tô 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
3 Hình họa 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/02/2015 18/02/2015
4 Vật lý 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 27/01/2015 12/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 1 3 3 F F 3 (F) 27/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/08/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 2.5 0 3.8 2.1 F F 3.8 (F) 17/08/2015 01/09/2015
12 Kỹ thuật điện 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 31/07/2015 04/09/2015
16 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 16/09/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2016
20 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 27/01/2016
21 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
23 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
24 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
26 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2016 ĐPK
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
30 Kết cấu ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2016
31 Kết cấu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
32 Chi tiết máy 1 3.5 F 3.5 (F) 16/08/2016 ĐPK
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 1 3.3 F 3.3 (F) 04/08/2016
34 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2017
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
36 Tính toán kết cấu động cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 14/02/2017
39 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 06/01/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2017
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
42 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 8 B 8 (B)
43 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.3 D 5.3 (D) 17/05/2017
46 Hình họa 4 5 D 5 (D) 23/03/2016
47 Toán cao cấp 1 8 7.1 B 7.1 (B) 17/03/2016
48 Sức bền vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2016
49 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2017
50 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 16/03/2017
51 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6.5 7 B 7 (B) 15/03/2017
52 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo