Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thanh
Mã sinh viên: 1631030086
Lớp: CĐ Ô tô 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2015
2 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 29/01/2015
3 Hình họa 0.5 5.5 2.7 6 F C 6 (C) 02/02/2015 18/02/2015
4 Vật lý 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 27/01/2015 12/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2017
17 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2017
18 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2017
19 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
20 Phương pháp tính 1 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 23/01/2016
22 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 27/01/2016
23 CAD 2.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
25 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
26 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 9 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
28 Tiếng Anh 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2016
31 Kết cấu ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
32 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2016
33 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2016
34 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/08/2016
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
36 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
38 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 1.7 F 1.7 (F) 14/02/2017
41 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
42 Nhiệt kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2017
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
45 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2017
49 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 12/09/2017
50 Kỹ thuật điện 2 3.9 F 3.9 (F) 19/09/2017
51 Phương pháp tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2016
52 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 29/09/2016
53 CAD 4.5 5 D 5 (D) 04/04/2017
54 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 16/03/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2017
56 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo