Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Sỹ
Mã sinh viên: 1631030193
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 3.5 3.3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 18/02/2015
2 Toán cao cấp 1 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/01/2015 12/02/2015
4 Tin học văn phòng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 25/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 1 2.9 2.2 F F 2.9 (F) 05/08/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 2.5 2 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 17/08/2015 01/09/2015
12 Kỹ thuật điện 0.5 4 2.7 5 F D 5 (D) 29/07/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 31/07/2015
16 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 5 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2016
18 CAD I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
21 Vật liệu học 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2016
22 An toàn và môi trường công nghiệp 2.5 4 D 4 (D) 14/01/2016
23 Nguyên lý máy 5.5 6 C 6 (C) 27/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 29/02/2016
25 Chi tiết máy 8.5 7.8 B 7.8 (B) 28/07/2016
26 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2016
28 Kết cấu động cơ 8 7.2 B 7.2 (B) 13/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 3.7 F 3.7 (F) 05/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
31 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 22/07/2017
33 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2017
34 CAD 7 7 B 7 (B) 11/08/2017
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
36 Pháp luật đại cương 1 3.2 F 3.2 (F) 16/01/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2017
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 13/02/2017
39 Thiết kế xưởng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 1.3 F 1.3 (F) 12/01/2017
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2017
42 Nhiệt kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
43 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 7 B 7 (B)
44 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 6 6 C 6 (C) 22/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.9 F 3.9 (F) 12/06/2017
47 Hóa học đại cương 6.5 6 C 6 (C) 17/03/2017
48 Vẽ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 01/04/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2016
50 CAD ** ** ** ** 03/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2016
52 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 13/09/2017
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1 F 1 (F) 11/03/2017
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.8 F 2.8 (F) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo