Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1631030532
Lớp: CĐ Ô tô 6_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
2 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
4 Hình họa 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 24/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2015
16 Hình họa ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2015 10/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2015
19 Vật liệu học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2016
21 Nguyên lý máy 7 6 C 6 (C) 27/01/2016
22 CAD 3.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
23 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3 F 3 (F) 23/01/2016
27 Phương pháp tính I (I)
28 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
30 Kết cấu ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2016
31 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 30/07/2016
32 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 02/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2016
34 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.9 C 5.9 (C) 04/08/2016
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 09/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.8 F 3.8 (F) 14/02/2017
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2017
38 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 10/01/2017
39 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2017
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 7 B 7 (B) 13/01/2017
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 F (I)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0.5 2.3 F 2.3 (F) 19/01/2017
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2017
44 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
46 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 01/04/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9.5 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2017
51 Phương pháp tính 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2016
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 17/03/2017
53 Kết cấu động cơ 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2016
54 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo