Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1631030634
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
3 Hình họa 5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
4 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 4.5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 16/01/2015
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Sức bền vật liệu 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 18/06/2015 09/09/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 21/07/2015
12 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 17/08/2015
13 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 18/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 11/06/2015
17 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 18/09/2015
18 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2015
19 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9 F 3.9 (F) 23/01/2016
21 Quy hoạch tuyến tính 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
23 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
24 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
25 Vật liệu học 3.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
28 Tiếng Anh 1 6.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2016
30 Kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
31 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
32 Kết cấu ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 02/08/2016
33 Chi tiết máy 1 3.5 F 3.5 (F) 28/07/2016
34 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 4.7 D 4.7 (D) 04/08/2016
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3.5 5 D 5 (D) 19/01/2017
36 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 10/01/2017
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2017
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2017
40 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2017
42 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2017
43 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 6 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7 B 7 (B) 18/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2016
47 Toán cao cấp 1 8.5 7.9 B 7.9 (B) 17/03/2016
48 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 17/03/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2016
50 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2016
51 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2017
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo