Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sinh Quyền
Mã sinh viên: 1631030662
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 5 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 21/07/2015
11 Hóa học đại cương 6.5 6 C 6 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/06/2015 04/09/2015
16 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 18/09/2015
17 Hình họa ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2016
19 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2016
20 Vật lý 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2017
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
22 Nguyên lý máy 2.5 3.7 F 3.7 (F) 27/01/2016
23 Phương pháp tính I (I)
24 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
25 CAD 1.5 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
26 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2016
31 Kết cấu động cơ 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
32 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
33 Kết cấu ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 02/08/2016
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
35 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 28/07/2016
36 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 5 D 5 (D) 04/08/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2016
38 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 29/07/2017
39 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 09/01/2017
40 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 F (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2017
44 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
45 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2017
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2017
50 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 6 C 6 (C)
51 Vật lý 2 3.3 F 3.3 (F) 17/03/2017
52 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016
53 Phương pháp tính I (I)
54 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
55 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2017
57 CAD 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2017
58 Quy hoạch tuyến tính 2 2.8 F 2.8 (F) 20/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo