Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 1631090061
Lớp: CĐ QTKD 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 01/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 3 6 4.7 6.7 D C 6.7 (C) 18/06/2015 08/09/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
9 Xác suất thống kê 5 6 C 6 (C) 03/07/2015
10 Nguyên lý kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2015
11 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2015
13 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 30/06/2015
14 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
15 Marketing căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 22/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
19 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 04/02/2016
20 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 01/04/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
23 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/07/2016
24 Thống kê doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/08/2016
25 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
27 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.8 B 7.8 (B) 07/08/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 25/07/2016
29 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8 8 B 8 (B) 17/01/2017
30 Quản trị sản xuất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2017
32 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
33 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2017
34 Quản trị chất lượng 2 3.6 F 3.6 (F) 06/01/2017
35 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2017
36 Quản trị Marketing 8.5 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2017
37 Quản trị chất lượng I (I)
38 Thị trường chứng khoán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/05/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
40 Đầu tư bất động sản 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/05/2017
41 Kinh tế vi mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/03/2016
42 Luật kinh tế 3 5 TB 5 (TB) 24/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo