Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Nhân
Mã sinh viên: 1631190344
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 2 5.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Vẽ kỹ thuật I (I)
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 24/07/2015 10/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 0 ** 0 ** F ** ** 01/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2015
19 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2017
20 Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 21/09/2017
21 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
23 Chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 12/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 2 2.5 F 2.5 (F) 15/01/2016
25 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2016
28 Thực hành Nguội 6 C 6 (C)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2017
30 Giáo dục thể chất 3 I (I)
31 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 07/09/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.7 F 3.7 (F) 24/07/2016
33 Công nghệ bảo trì 4 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2016
34 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
35 Pháp luật đại cương 2 3.3 F 3.3 (F) 23/07/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2016
37 Máy cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2016
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2017
40 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
41 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2017
43 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1.5 3.2 F 3.2 (F) 16/01/2017
44 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
45 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2017
47 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2017
48 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
50 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2017
51 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2016
52 Sức bền vật liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2016
53 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2017
54 CAD 8 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2016
55 Kỹ thuật điện 7 7.4 B 7.4 (B) 15/09/2016
56 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 14/09/2016
57 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 22/03/2016
58 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo