Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 11/11/2024, 03:18 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kỹ thuật lập trình
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
160105031271009
Lớp ưu tiên:
ĐH HTTT 2_K10
Trang
Từ
64
đến
93
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
64
1041260180
Vũ Hồng Sơn
8
6.5
8
7.3
Đủ điều kiện
65
1041260305
SINGVILAI Soulideth
5
5
8
5
Đủ điều kiện
66
1041260306
CHAOVICHIT Souphaphone
7
7
4
7
Đủ điều kiện
67
1041260307
THONGPHACHANH Souphaxay
8
8
4
8
Đủ điều kiện
68
1041260153
Nguyễn Văn Sỹ
6
8
2
7
Đủ điều kiện
69
1041260267
Nguyễn Anh Tài
0
0
8
0
Học lại
70
1041260210
Phạm Thọ Thái
7
9
0
8
Đủ điều kiện
71
1041260243
Đỗ Thị Thanh
9
9
4
9
Đủ điều kiện
72
1041260213
Vũ Xuân Thanh
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
73
1041260158
Tạ Đình Thiện
10
10
0
10
Đủ điều kiện
74
1041260113
Tô Thanh Thiện
9.5
9
3
9.3
Đủ điều kiện
75
1041260122
Nguyễn Thị Thu
8.5
9
4
8.8
Đủ điều kiện
76
1041260197
Nguyễn Đức Thuận
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
77
1041260286
Phạm Văn Thuận
0
0
14
0
Học lại
78
1041260208
Lê Thị Huyền Thương
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
79
1041260260
Đỗ Thị Hồng Thúy
10
7
0
8.5
Đủ điều kiện
80
1041260211
Nguyễn Văn Tiến
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
81
1041260225
Phạm Việt Tiệp
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
82
1041260110
Nguyễn Sỹ Trấn
8
9.5
4
8.8
Đủ điều kiện
83
1041260273
Khổng Thị Trang
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
84
1041260107
Bùi Duy Trọng
10
9
7
9.5
Đủ điều kiện
85
1041260106
Bùi Văn Trung
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
86
1041260223
Lã Quang Trung
10
9.5
4
9.8
Đủ điều kiện
87
1041260119
Nguyễn Danh Trường
2
8
4
5
Đủ điều kiện
88
1041260111
Nguyễn Hoàng Trường
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
89
1041260290
Lê Anh Tuấn
3
7
8
5
Đủ điều kiện
90
1041260129
Nguyễn Văn Vinh
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
91
1041260187
Ngô Hữu Vũ
7
7
0
7
Đủ điều kiện
92
1041260124
Nguyễn Thị Vượng
9
10
0
9.5
Đủ điều kiện
93
1041260196
Phạm Thị Xuân
10
8.5
0
9.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
64
đến
93
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.