9
|
1131040639
|
Phạm Thế
Dương
|
0
|
6
|
|
10
|
1031040101
|
Nguyễn Khánh
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1031040302
|
Đinh Ngọc
Hải
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1131040696
|
Phạm Khắc
Hoà
|
0
|
4
|
|
13
|
1131040730
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1131040657
|
Nguyễn Viết
Hồng
|
1
|
6
|
|
15
|
1131040715
|
Nguyễn Văn
Huân
|
8
|
|
|
16
|
1131040686
|
Bùi Văn
Hùng
|
8
|
|
|
17
|
1131040747
|
Lê Đức
Hùng
|
7
|
|
|
18
|
1131040074
|
Nguyễn Quang
Huy
|
6
|
|
|
19
|
1131040050
|
Ngọ Xuân
Lộc
|
6
|
|
|
20
|
1131040090
|
Nguyễn Văn
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1131040556
|
Trần Công
Năm
|
3
|
|
|
22
|
1131040550
|
Vũ Đức
Nguyên
|
3
|
|
|
23
|
1131040091
|
Lê Xuânn
Niên
|
0
|
5
|
|
24
|
1131040634
|
Phạm Đình
Ninh
|
0
|
6
|
|
25
|
1131040608
|
Bùi Xuân
Quang
|
7
|
|
|
26
|
1131190321
|
Phạm Bá
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131040520
|
Nguyễn Xuân
Tam
|
0
|
6
|
|
28
|
1131040386
|
Hà Đức
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131040451
|
Nguyễn Khắc
Thanh
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1131040607
|
Nguyễn Chung
Thành
|
1
|
5
|
|
31
|
1131040588
|
Vũ Văn
Thượng
|
1
|
6
|
|
32
|
1131040443
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
6
|
|
|
33
|
1131040507
|
Tô Văn
Tiến
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1131040502
|
Lại Văn
Tiệp
|
7
|
|
|
35
|
1131040626
|
Nguyễn Văn
Tình
|
8
|
|
|
36
|
1131040628
|
Hoàng Công
Tùng
|
3
|
|
|
37
|
1131040546
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
4
|
|
|
38
|
1131040463
|
Phạm Quốc
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|