36
|
1231040421
|
Lại Văn
Nguyên
|
|
|
|
37
|
1231070949
|
Vũ Thị
Nguyệt
|
|
|
|
38
|
1231040439
|
Lê Văn
Nhân
|
0
|
2
|
|
39
|
1231040448
|
Hoàng Văn
Phương
|
|
|
|
40
|
1231040398
|
Phan Văn
Quân
|
0
|
2
|
|
41
|
1231040400
|
Nguyễn Văn
Quang
|
|
|
|
42
|
1231070973
|
Đặng Thị
Quỳnh
|
0
|
7
|
|
43
|
1231040381
|
Đồng Viết
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1231040411
|
Nguyễn Xuân
Sỹ
|
0
|
4
|
|
45
|
1231040418
|
Bùi Đức
Tài
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1231040420
|
Nguyễn Tú
Tân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1231040369
|
Phùng Văn
Tần
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1231040378
|
Lê Thế
Thân
|
2
|
3
|
|
49
|
1231040396
|
Phạm Văn
Thắng
|
0
|
1
|
|
50
|
1231040424
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1231040393
|
Nguyễn Văn
Thành
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1231040367
|
Phan Bá
Thành
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1231040138
|
Trần Văn
Thọ
|
|
|
|
54
|
1231040446
|
Nguyễn Thanh
Thông
|
0
|
2
|
|
55
|
1231040388
|
Lương Văn
Thuấn
|
0
|
3
|
|
56
|
1231040406
|
Đới Văn
Trãi
|
|
|
|
57
|
1231040449
|
Nguyễn Thành
Trung
|
2
|
4
|
|
58
|
1231040444
|
Trần Văn
Trương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1231040366
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
0
|
4
|
|
60
|
1231040419
|
Nguyễn Anh
Tú
|
0
|
6
|
|
61
|
1231040428
|
Nguyễn Văn
Tú
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1231040433
|
Hoàng Văn
Tuấn
|
0
|
2
|
|
63
|
1231040414
|
Lê Anh
Tuấn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1231040450
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
0
|
2
|
|
65
|
1231040385
|
Phạm Văn
Vương
|
|
|
|