Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh không chuyên Trình độ: LT CĐ - ĐH
Hình thức thi: Kết hợp TL-TN) Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10K511101020154 Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 16_K5 (DHCNHN)
Trang       Từ 31 đến 60 của 94 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0547071379 Trần Thị Hoa 6
32 0547071398 Trần Thúy Hồng 7
33 0547071403 Nguyễn Thị Huế 6
34 0547071452 Nguyễn Thị Hương 6
35 0547071408 Nguyễn Thị Hường 5
36 0547071417 Ngô Thu Huyền 6
37 0547071410 Nguyễn Thị Thu Huyền 5
38 0547071477 Diệp Quốc Kháng 3 8
39 0547071437 Trần Thị Lành 7
40 0547071458 Lê Thị Lịch ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 0547071393 Trần Thị Mai Liên 4
42 0547071392 Lê Thị Liễu 6
43 0547071461 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 5
44 0547071454 Nguyễn Thị Minh Luyến 2 8
45 0547071471 Nguyễn Thị Mai Lý 6
46 0547071405 Đào Thị Mai 6
47 0547071381 Nguyễn Thị Minh Mẫn 8
48 0547071411 Nguyễn Thị Mận 6
49 0547071435 Phạm Thị Mây 7
50 0547071466 Nguyễn Thị Miên 4
51 0547071455 Nguyễn Thị Minh 4
52 0547071460 Phạm Thị Nga 6
53 0547071422 Lại Thị Ngọc 7
54 0547071382 Nguyễn Thị Ngọc 7
55 0547071419 Nguyễn Thị Ngọc 8
56 0547071388 Trịnh Thị Ngọc 5
57 0547071451 Đỗ Thị Nguyệt 5
58 0547071418 Nguyễn Thị Nhài 8
59 0547071441 Nguyễn Thị Nhài 6
60 0547071438 Trần Thị Nhàn 7
Trang       Từ 31 đến 60 của 94 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10